lọc lõi

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

-oi reduplication (C tone) of lọc.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

lọc lõi

  1. worldly, with life experience
    • 2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, page 224:
      Dầu sao cũng cám ơn những lời chân thành một cách lọc lõi của cậu.
      Anyway, thanks for your worldly heartfelt words.