lọc
Appearance
See also: Appendix:Variations of "loc"
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 漉 (“to filter, to strain”, SV: lộc).
Pronunciation
[edit]Verb
[edit]Adjective
[edit]See also
[edit]References
[edit]- An Chi (13 January 2019). "Lắt léo chữ nghĩa: Nghĩa gốc của hai tiếng lừa lọc". Thanh Niên.