Jump to content

lầm đường lạc lối

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

lầm +‎ đường +‎ lạc +‎ lối.

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [ləm˨˩ ʔɗɨəŋ˨˩ laːk̚˧˨ʔ loj˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [ləm˦˩ ʔɗɨəŋ˦˩ laːk̚˨˩ʔ loj˨˩˦]
  • (Saigon) IPA(key): [ləm˨˩ ʔɗɨəŋ˨˩ laːk̚˨˩˨ loj˦˥]

Verb

[edit]

lầm đường lạc lối

  1. to go astray; to behave badly