Jump to content

lượng từ

From Wiktionary, the free dictionary
See also: lượng tử

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 量詞, composed of (to measure) and (word).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

lượng từ

  1. (grammar) a plurality particle, such as các or những
  2. (grammar) a classifier; a counter
    Synonym: trợ từ