Jump to content

lũ nhóc

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

+‎ nhóc.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

nhóc

  1. (a group of) children; kids
    Synonym: lũ trẻ
    Sau bữa ăn sáng, lũ nhóc chăm chỉ làm việc ở những vị trí công việc mà chúng đã chọn.
    After breakfast, the kids labored hard at their chosen chores.