From Wiktionary, the free dictionary
làm (“to do; to make”) + thịt (“flesh; meat”).
làm thịt
- to butcher; to slaughter
- Synonym: mần thịt
- làm/mần thịt hai con gà ― to prepare two chickens
- (humorous) to do harm to; to "eat"
Sợ gì ? Nó không làm thịt mày đâu mà lo.- What are you afraid of? He's not gonna eat you.