kinh tế học vĩ mô
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]kinh tế học (“economics”) + vĩ mô (“macroscopic”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [kïŋ˧˧ te˧˦ hawk͡p̚˧˨ʔ vi˦ˀ˥ mo˧˧]
- (Huế) IPA(key): [kɨn˧˧ tej˨˩˦ hawk͡p̚˨˩ʔ vɪj˧˨ mow˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [kɨn˧˧ tej˦˥ hawk͡p̚˨˩˨ vɪj˨˩˦ mow˧˧] ~ [kɨn˧˧ tej˦˥ hawk͡p̚˨˩˨ jɪj˨˩˦ mow˧˧]
Noun
[edit]- macroeconomics
- Synonym: kinh tế tầm lớn
See also
[edit]- kinh tế học vi mô (“microeconomics”)