kết tóc xe duyên
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ket̚˧˦ tawk͡p̚˧˦ sɛ˧˧ zwiən˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ket̚˦˧˥ tawk͡p̚˦˧˥ sɛ˧˧ jwiəŋ˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [kəːt̚˦˥ tawk͡p̚˦˥ sɛ˧˧ j⁽ʷ⁾iəŋ˧˧]
Verb
[edit]- to marry, to tie the knot
- Synonym: kết tóc xe tơ
- 2010, Minh Niệm, “Ghen tuông”, in Hiểu về trái tim, NXB Trẻ:
- Anh và em khi đã kết tóc se duyên thì hai cuộc đời xem như một.
- He and she, once married, will lead their lives like one.