kì lân
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Alternative forms
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 麒麟.
Pronunciation
[edit]Noun
[edit]- (Chinese mythology) qilin
- Synonym: lân
- (by extension, mythology) unicorn
- Synonyms: thú một sừng, ngựa một sừng, độc giác thú, nhất giác thú