kì lân

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Alternative forms

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 麒麟.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

(classifier con) lân

  1. (Chinese mythology) qilin
    Synonym: lân
  2. (by extension, mythology) unicorn
    Synonyms: thú một sừng, ngựa một sừng, độc giác thú, nhất giác thú

See also

[edit]