hứng khởi

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 興起 (to spring up).

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

hứng khởi

  1. excited; elated; cheerful
    Nấu ăn là một công việc góp phần tạo nên niềm hứng khởi.
    Cooking is a job that contributes to creating cheerful feelings.