hồ tiêu
Jump to navigation
Jump to search
See also: hố tiêu
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 胡椒.
Pronunciation
[edit]Noun
[edit]Synonyms
[edit]- (black pepper): hạt tiêu, tiêu ăn, cổ nguyệt, hắc cổ nguyệt, bạch cổ nguyệt