hằng
Appearance
See also: Hằng
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 恒.
Pronunciation
[edit]Adverb
[edit]hằng
- constantly; usually; frequently
- every
- lễ hội hằng năm ― annual festival
- báo cáo hằng tháng ― monthly report
See also
[edit]Noun
[edit]hằng