Jump to content

hăng-gô

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Alternative forms

[edit]

Etymology

[edit]

(This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium. Particularly: “mispronunciation of Guigoz / ghi-gô?”)

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

(classifier cái, chiếc) hăng-gô

  1. billycan; mess kit
    Synonyms: ăng-gô, , ghi gô, cà mèn
    • 1978, Chu Lai, chapter 10, in Nắng đồng bằng, NXB Quân đội Nhân dân:
      Thúy cầm hăng gô cơm lên, giọng chị đanh lại: []
      Thuý picked up the billycan with rice; her voice turned hard: []