Jump to content

hít đất

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

hít (to inhale) +‎ đất (the ground).

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

hít đất

  1. to do push-ups
    Synonym: chống đẩy
    hít đất mười cáito do 10 push-ups