Jump to content

hàng ngũ

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 行伍, composed of and .

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

hàng ngũ

  1. line; rank; file
    siết chặt hàng ngũto close ranks
    đứng vào hàng ngũ Đảng cộng sản Việt Namto join the ranks of the Vietnamese Communist Party