Jump to content

hàm hằng

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Blend of hàm số (function) +‎ hằng số (constant) or hàm +‎ hằng.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

hàm hằng (函恆)

  1. (mathematics) a constant function