giới chức
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 界 and 職, might be short for giới chức sắc.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [zəːj˧˦ t͡ɕɨk̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [jəːj˨˩˦ t͡ɕɨk̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [jəːj˦˥ cɨk̚˦˥]
Noun
[edit]- authorities; officials
- giới chức quân sự ― military officials
- giới chức Mĩ ― US officials