giải phóng
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 解放, composed of 解 (“to release”) and 放 (“to release”), Japanese 解放 (kaihō).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [zaːj˧˩ fawŋ͡m˧˦]
- (Huế) IPA(key): [jaːj˧˨ fawŋ͡m˦˧˥] ~ [jaːj˧˨ fɔŋ˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [jaːj˨˩˦ fawŋ͡m˦˥]
Verb
[edit]- to liberate; to free; to emancipate
- 1961, Lưu Hữu Phước (lyrics and music), “Giải phóng miền Nam”:
- Giải phóng miền Nam, chúng ta cùng quyết tiến bước.
- To liberate the South, we decided to advance.
- to release; to unleash
- giải phóng năng lượng
- to "release energy"; to burn some carbs