gở
Appearance
See also: gỡ
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]Noun
[edit]- (obsolete) a kind of demon or monster
- 16th century, Nguyễn Thế Nghi's (attributed) Tân biên Truyền kỳ mạn lục tăng bổ giải âm tập chú (新編傳奇漫錄增補解音集註), giải âm/translation of Truyền kỳ mạn lục ("Casual Record of Transmitted Strange-Tales") by Nguyễn Dữ.
- 𤾓𠦳𰿘状蒸鬼舉拮調遁闘
- Trăm ngàn muôn trạng chưng quỷ gở cất đều trốn dấu.
- Countless kinds of demons all went into hiding.
- 16th century, Nguyễn Thế Nghi's (attributed) Tân biên Truyền kỳ mạn lục tăng bổ giải âm tập chú (新編傳奇漫錄增補解音集註), giải âm/translation of Truyền kỳ mạn lục ("Casual Record of Transmitted Strange-Tales") by Nguyễn Dữ.
Adjective
[edit]- unlucky, unfortunate
- điềm gở ― a bad omen