Jump to content

gà Đông Tảo

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]
a specimen of gà Đông Tảo with its characteristically big legs

Etymology

[edit]

(chicken) +‎ Đông Tảo (a commune in Hưng Yên, Vietnam, where this chicken breed originated).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

(classifier con) Đông Tảo

  1. Dong Tao chicken