doạ dẫm

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Alternative forms

[edit]

Etymology

[edit]

(This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium. Particularly: “reduplicative of dọa?”)

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

doạ dẫm

  1. threats; intimidation
    Nhờ doạ dẫm mà chúng có được những gì chúng thích.They got what they liked by threats.

Adjective

[edit]

doạ dẫm

  1. threatening; menacing; intimidating
    lời doạ dẫmthreatening words
    Thủ đoạn doạ dẫmintimidating methods

Verb

[edit]

doạ dẫm

  1. to threaten; to intimidate
    Đừng để họ doạ dẫm gia đình anh!Don't let them intimidate your family!