doạ dẫm
Appearance
Vietnamese
[edit]Alternative forms
[edit]Etymology
[edit](This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium. Particularly: “reduplicative of dọa?”)
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [zwaː˧˨ʔ zəm˦ˀ˥]
- (Huế) IPA(key): [jwaː˨˩ʔ jəm˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [j⁽ʷ⁾aː˨˩˨ jəm˨˩˦]
Noun
[edit]- threats; intimidation
- Nhờ doạ dẫm mà chúng có được những gì chúng thích. ― They got what they liked by threats.
Adjective
[edit]- threatening; menacing; intimidating
- lời doạ dẫm ― threatening words
- Thủ đoạn doạ dẫm ― intimidating methods
Verb
[edit]- to threaten; to intimidate
- Đừng để họ doạ dẫm gia đình anh! ― Don't let them intimidate your family!