Jump to content

dân quốc

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 民國.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

dân quốc

  1. (in names of certain countries) republic
    Đại Hàn Dân QuốcRepublic of Korea
    Trung Hoa Dân Quốc Republic of China (Taiwan)