dân quốc
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 民國.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [zən˧˧ kuək̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [jəŋ˧˧ kuək̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [jəŋ˧˧ wək̚˦˥]
Noun
[edit]- (in names of certain countries) republic
- Đại Hàn Dân Quốc ― Republic of Korea
- Trung Hoa Dân Quốc ― Republic of China (Taiwan)