chuồn
Appearance
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]Etymology 1
[edit]Verb
[edit]chuồn
Derived terms
[edit]Etymology 2
[edit]Noun
[edit]chuồn • (𧋃) (phonemic reduplicative chuồn chuồn)
- (no longer used in isolation) dragonfly
- Chỉ nam ngọc âm giải nghĩa (指南玉音解義)
- 弹朗浪赧希扒𧋃
- Đàn trẻ lẳng lặng nín hơi bắt chuồn.
- The kids held their breath, trying to silently catch the dragonflies.
- Chỉ nam ngọc âm giải nghĩa (指南玉音解義)
Derived terms
[edit]Etymology 3
[edit]Noun
[edit]chuồn
Descendants
[edit]- → Khmer: ជួង (cuəng)
See also
[edit]Suits in Vietnamese · hoa, chất (layout · text) | |||
---|---|---|---|
cơ | rô | pích | nhép, tép, chuồn |