Jump to content

chiều rộng

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

chiều (dimension) +‎ rộng (wide; broad).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

chiều rộng

  1. (literal) width
    Synonym: bề rộng
  2. (geometry, of a rectangle) the length of the shorter sides
    Antonym: chiều dài