Jump to content

bề

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Cognate with Muong Bi piềl.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

bề (, , 𠱀, )

  1. side, surface
  2. rank, social standing
    bề trênsuperiors
    • 2017, Phan Cuồng, quoting Sự tích hồ Ba Bể, Lý triều dị truyện, →ISBN:
      Họ đều là khẩu Phật tâm xà, sẽ không tránh khỏi hình phạt của bề trên đã giao phó cho tôi thi hành, đó là một trận đại hồng thủy.
      They are all hypocrites and will not avoid the punishment those above me have me carry out: a great flood.

Derived terms

[edit]
Derived terms