chiến tranh chống Mĩ
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Alternative forms
[edit]Etymology
[edit]Compound of chiến tranh (“war”) + chống (“to resist; to oppose”) + Mĩ (“United States; America”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕiən˧˦ t͡ɕajŋ̟˧˧ t͡ɕəwŋ͡m˧˦ mi˦ˀ˥]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕiəŋ˦˧˥ ʈɛɲ˧˧ t͡ɕəwŋ͡m˦˧˥ mɪj˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [ciəŋ˦˥ ʈan˧˧ cəwŋ͡m˦˥ mɪj˨˩˦]
Proper noun
[edit]- the Vietnam War
Synonyms
[edit]- (Vietnam War): chiến tranh Việt Nam, kháng chiến chống Mĩ, chiến tranh Đông Dương lần thứ hai