Jump to content

chữ nhật

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

chữ +‎ nhật; literally, the character .

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

chữ nhật (𡨸)

  1. (geometry) rectangular
    hình chữ nhậta rectangle
    hộp chữ nhậta rectangular box

Noun

[edit]

chữ nhật

  1. Used other than figuratively or idiomatically: see chữ,‎ nhật.