Jump to content

chữ nổi

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]
 chữ nổi on Vietnamese Wikipedia
 Hệ thống chữ nổi tiếng Việt on Vietnamese Wikipedia

Etymology

[edit]

chữ +‎ nổi.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

chữ nổi

  1. (writing system) braille