Jump to content

chợ phiên

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]
 Chợ phiên Cán Cấu on Vietnamese Wikipedia

Etymology

[edit]

chợ (market) +‎ phiên (, time; session).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

chợ phiên

  1. a fair; periodic rural market

Hyponyms

[edit]