From Wiktionary, the free dictionary
chịu + thua.
chịu thua
- to give up all resistance; to yield to; to surrender; to succumb to; to give in to
chịu thua áp lực của dân chúng- to give in to popular pressure
Rốt cuộc chúng phải chịu thua cảnh sát.- They end up yielding to the police.
Tôi thà chết chứ không chịu thua nó!- I'd rather die than yield to him!