Jump to content

chân đất

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

chân +‎ đất.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

chân đất

  1. barefoot; wearing nothing on the feet
    đi chân đấtto walk barefoot
    đội bóng đi chân đấta barefoot (football) team

Derived terms

[edit]