Jump to content

cứu tinh

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 救星.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

cứu tinh

  1. savior
    • 2016, Trầm Hương, Trong cơn lốc xoáy, part I, NXB Phụ nữ, page 21:
      "Jeanne Anna Villarial! Con là may mắn, là cứu tinh, hạnh phúc của ta!"
      "Jeanne Anna Villarial! You are our luck, our savior and our happiness!"