của cải
Appearance
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [kuə˧˩ kaːj˧˩]
- (Huế) IPA(key): [kuə˧˨ kaːj˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [kuə˨˩˦ kaːj˨˩˦]
Noun
[edit]của cải
- property, possession
- 16th century, Nguyễn Thế Nghi's (attributed) Tân biên Truyền kỳ mạn lục tăng bổ giải âm tập chú (新編傳奇漫錄增補解音集註), giải âm/translation of Truyền kỳ mạn lục ("Casual Record of Transmitted Strange-Tales") by Nguyễn Dữ.
- 埃固𧵑改意時沛奴𪸄𥙩
- Ai có của cải ấy thì phải nó trộm lấy.
- Those who are well-off would get their wealth stolen.
- 16th century, Nguyễn Thế Nghi's (attributed) Tân biên Truyền kỳ mạn lục tăng bổ giải âm tập chú (新編傳奇漫錄增補解音集註), giải âm/translation of Truyền kỳ mạn lục ("Casual Record of Transmitted Strange-Tales") by Nguyễn Dữ.