Jump to content

cất bước

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

cất +‎ bước.

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

cất bước

  1. to set off and go somewhere; to set out; to start on a journey
    Chị dặn tôi gặp chị vào giờ giải lao, rồi chị vội vã cất bước cùng đám bạn.
    She told me to meet her at recess, and then she hurriedly set off with her group of friends.