Jump to content

cải táng

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 改葬.

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

cải táng

  1. to disinter for reburial (a tradition in northern Vietnam); to reinter; to rebury
    Synonyms: bốc mả, bốc mộ, cải mả, cất mả, cất mộ, di táng, sang cát