From Wiktionary, the free dictionary
From cải + luông.
cải luông
- huge; great; colossal
- mì pổn cải luông ― to possess huge capital
- công đức cải luông ― great virtue
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên