công lí
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Alternative forms
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 公理 (“common sense; axiom”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [kəwŋ͡m˧˧ li˧˦]
- (Huế) IPA(key): [kəwŋ͡m˧˧ lɪj˨˩˦]
- (Saigon) IPA(key): [kəwŋ͡m˧˧ lɪj˦˥]
Noun
[edit]- justice, especially as regards the rule of law
Synonyms
[edit]- lẽ phải
- chính nghĩa; chánh nghĩa
- công bình chính nghĩa; công bình chánh nghĩa; công bằng chính nghĩa; công bằng chánh nghĩa