Jump to content

công cụ

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 工具, composed of (work) and (tool).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

công cụ

  1. (especially history or software) tool
    Synonym: dụng cụ
    công cụ đồ đáa stone tool
    thanh công cụa tool bar