câu rút
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [kəw˧˧ zut̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [kəw˧˧ ʐʊk̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [kəw˧˧ ɹʊk͡p̚˦˥]
Noun
[edit]câu rút
- (Christianity, obsolete) Cross
- Synonym: thánh giá
- 1888, M. Pinabel [Cố Thủy], Sách gương phúc, Ninh Phú Đường:
- Có lời kinh thánh dạy rằng: mày hãy bỏ ý riêng mình, hãy vác câu rút mà theo Đức Chúa Jêsu. [...]
- There's a verse in the Bible that goes like this: deny thyself, take up the Cross and follow thy Lord Jesus [...]