Jump to content

cánh tay

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

cánh tay

  1. (anatomy) arm
    Synonym: tay
  2. (anatomy) upper arm
    Synonym: cánh tay trên

Derived terms

[edit]

References

[edit]
  • Nguyễn Văn Hải (2015) “Định danh chuyển nghĩa của từ "Tay" trong tiếng Việt và các từ tương đương trong tiếng Anh [Transfering the Meaning of the Vietnamese Words ‘Tay’ into English Equivalent]”, in Ngôn Ngữ & Đời Sống [Journal of Language & Life]‎[1], number 4 (234)