Jump to content

cá tai tượng

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]
Vietnamese Wikipedia has an article on:
Wikipedia vi
Cá tai tượng.
Cá tai tượng chiên xù.

Etymology

[edit]

(fish) +‎ tai (ear) +‎ tượng (elephant), literally “elephant ear fish”.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

(classifier con) tai tượng

  1. (zoology) giant gourami (Osphronemus goramy)