Jump to content

bội chung nhỏ nhất

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Alternative forms

[edit]

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓoj˧˨ʔ t͡ɕʊwŋ͡m˧˧ ɲɔ˧˩ ɲət̚˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɓoj˨˩ʔ t͡ɕʊwŋ͡m˧˧ ɲɔ˧˨ ɲək̚˦˧˥]
  • (Saigon) IPA(key): [ʔɓoj˨˩˨ cʊwŋ͡m˧˧ ɲɔ˨˩˦ ɲək̚˦˥]

Noun

[edit]

bội chung nhỏ nhất

  1. Clipping of bội số chung nhỏ nhất (least common multiple).