Jump to content

bốc đầu

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

bốc (to pick up, to raise) +‎ đầu (head).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

bốc đầu

  1. wheelie

Verb

[edit]

bốc đầu

  1. to do a wheelie