Jump to content

bậc tự do

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

bậc tự do

  1. (physics, mathematics) degree of freedom
    • 1979, S.M. Targ, translated by Phạm Huyền, Giáo trình giản yếu cơ học lý thuyết, NXB đại học và trung học chuyên nghiệp Hà Nội, page 467:
      Gyrôscôp có ba bậc tự do.
      A gyroscope has three degrees of freedom.