bậc tự do
Appearance
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓək̚˧˨ʔ tɨ˧˨ʔ zɔ˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ʔɓək̚˨˩ʔ tɨ˨˩ʔ jɔ˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɓək̚˨˩˨ tɨ˨˩˨ jɔ˧˧]
Noun
[edit]- (physics, mathematics) degree of freedom
- 1979, S.M. Targ, translated by Phạm Huyền, Giáo trình giản yếu cơ học lý thuyết, NXB đại học và trung học chuyên nghiệp Hà Nội, page 467:
- Gyrôscôp có ba bậc tự do.
- A gyroscope has three degrees of freedom.