From Wiktionary, the free dictionary
bưng + biền.
bưng biền
- mangrove swamp
2016, Trầm Hương, Trong cơn lốc xoáy, part I, NXB Phụ nữ, page 397:- Nhưng con không đành lòng ngồi học khi cha chú đều rời thành phố, vô bưng biền kháng chiến…- "But I don't feel like studying while father and you are out of the city into the mangrove swamps with the resistance…"