Tết dương lịch
Appearance
Vietnamese
[edit]Alternative forms
[edit]Etymology
[edit]Tết + dương lịch.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tet̚˧˦ zɨəŋ˧˧ lïk̟̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [tet̚˦˧˥ jɨəŋ˧˧ lɨt̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [təːt̚˦˥ jɨəŋ˧˧ lɨt̚˨˩˨]
Noun
[edit]- New Year's Day; New Year's; New Year
- Synonyms: Tết Tây, Tết Quốc Tế