Tào Tháo rượt
Appearance
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Tào Tháo (“Cao Cao”) + rượt (“to chase”), i.e. “to be chased by Cao Cao”. Compare Chinese 說曹操,曹操到 / 说曹操,曹操到 (thuyết Tào Tháo, Tào Tháo đáo).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [taːw˨˩ tʰaːw˧˦ zɨət̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [taːw˦˩ tʰaːw˨˩˦ ʐɨək̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [taːw˨˩ tʰaːw˦˥ ɹɨək̚˨˩˨]
Verb
[edit]Tào Tháo rượt