Jump to content

Tào Tháo rượt

From Wiktionary, the free dictionary

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Tào Tháo (Cao Cao) +‎ rượt (to chase), i.e. “to be chased by Cao Cao”. Compare Chinese 說曹操,曹操到 / 说曹操,曹操到 (thuyết Tào Tháo, Tào Tháo đáo).

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

Tào Tháo rượt

  1. (bị~) (idiomatic) to rush to the toilet because of diarrhoea