Quảng Đông
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 廣東.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [kwaːŋ˧˩ ʔɗəwŋ͡m˧˧]
- (Huế) IPA(key): [kwaːŋ˧˨ ʔɗəwŋ͡m˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [waːŋ˨˩˦ ʔɗəwŋ͡m˧˧]
Audio (Hà Nội): (file)
Proper noun
[edit]- Guangdong
- 1920, Trần Trọng Kim, Việt Nam sử lược[1], volume I, Trung Bắc Tân Văn, page 4: