Nhật Lùn

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Nhật (Japan, Japano-) +‎ lùn (short, dwarfish).

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

Nhật Lùn

  1. (colloquial, usually derogatory, ethnic slur) Japanese
    Cho xem cuốn truyện Nhật Lùn cái nào.
    Hey man, let me take a peek at that weebshit comic book.