Na-xa-rét

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

French Nazareth

Proper noun

[edit]

Na-xa-rét

  1. (Protestantism) Alternative form of Na-da-rét (Nazareth (a city in Israel))
    Người ta sẽ gọi Ngài là người Na-xa-rét.
    They shall call Him a Nazarene.